Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bedewed
/bi'dju:d/ /bi'du:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(+ with)
ướt đẫm
cheeks
bedewed
with
tears
má đẫm lệ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content