Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bedding
/'bediŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bedding
/ˈbɛdɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chăn chiếu
ổ (để súc vật nằm)
the
straw
will
make
good
bedding
for
the
animals
rơm rạ có thể làm ổ tốt cho thú vật nằm
noun
[noncount] the sheets and blankets that are used on a bed
something used for an animal's bed
Wash
your
cat's
bedding
regularly
.
straw
bedding
adjective
always used before a noun
suitable for being planted in large groups in a flower bed
The
flower
makes
an
excellent
bedding
plant
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content