Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bedclothes
/'bedklɒθs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bedclothes
/ˈbɛdˌkloʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chăn chiếu
noun
[plural] :1bedding
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content