Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bed-wetting
/'bedwettiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bed-wetting
/ˈbɛdˌwɛtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đái dầm
noun
[noncount] :urinating that occurs while someone (such as a child) is sleeping in bed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content