Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
becoming
/bi'kʌmiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
becoming
/bɪˈkʌmɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
becoming
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vừa vặn
a
becoming
hat
chiếc mũ đội vừa vặn
xứng hợp
cursing
is
not
becoming
to
a
lady
cái lối chửi rủa là không xứng hợp với một bà tử tế
* Các từ tương tự:
becomingly
adjective
[more ~; most ~] formal
causing someone to look attractive :having a flattering or attractive effect
That
jacket
is
very
becoming
on
you
.
She's
had
her
hair
cut
in
a
becoming
new
style
.
suitable or appropriate for a particular person or in a certain situation
She
accepted
the
award
with
a
becoming
humility
. -
opposite
unbecoming
adjective
Your new hairdo is most becoming, Frances
enhancing
beautifying
seemly
attractive
comely
fetching
chic
stylish
fashionable
tasteful
appropriate
fitting
fit
meet
befitting
proper
suitable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content