Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ra hiệu bảo lại gần, ra hiệu bảo đi theo mình
    bà ta ra hiệu cho tôi đi theo bà ta
    cuộc sống thành thị vẫy gọi không ít thanh niên nông thôn
    beckon somebody in, on, over…
    ra hiệu bảo vào, bảo đi qua, bảo đến…
    cảnh sát ra hiệu bảo chúng tôi đi vào