Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beck
/bek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beck
/ˈbɛk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Anh, tiếng địa phương)
dòng suối
at one's (somebody's) beck and call
luôn luôn sẵn sàng theo tức khắc lệnh của ai
* Các từ tương tự:
beckon
noun
compare 2beck
at someone's beck and call
or at the beck and call of someone
always ready to do whatever someone asks
He
expects
his
employees
to
be
at
his
beck
and
call
day
and
night
.
She
is
at
the
beck
and
call
of
the
committee
.
noun
plural becks
[count] Brit :2brook - compare 1beck
* Các từ tương tự:
beckon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content