Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beauty spot
/'bju:tispɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beauty spot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cảnh đẹp, thắng cảnh
nốt ruồi (ở mặt phụ nữ)
noun
plural ~ spots
[count] a small dark mark (such as a mole) on a woman's face - called also (US) beauty mark
Brit :a beautiful place
a
famous
beauty
spot
by
a
mountain
lake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content