Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beauty salon
/'bju:ti sælɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beauty salon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mỹ viện
noun
plural ~ -lons
[count] :a shop where women get beauty treatments (such as haircuts) to make them more attractive - called also beauty parlor, beauty shop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content