Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beauty queen
/'bju:ti'kwi:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beauty queen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hoa hậu
noun
plural ~ queens
[count] :a woman or girl who is a winner of a beauty contest - sometimes used figuratively
She's
fairly
good-looking
,
but
she's
no
beauty
queen
. [=
she's
not
beautiful
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content