Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beautifier
/'bju:tifaiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người làm đẹp, người tô điểm
(Kỹ thuật) bộ viết rõ, bộ viết đúng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content