Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beatitude
/bi'ætitju:d/
/Mỹ bi'æititu:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
phúc lớn
the Beatitudes
(số nhiều)
tám điều phúc lớn (trong kinh thánh)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content