Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beatify
/bi:'ætifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beatify
/biˈætəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(tôn giáo)
tuyên phúc
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] in the Roman Catholic Church :to give a dead person a title of honor for being very good and holy
She
was
beatified
by
the
Pope
one
hundred
years
after
her
death
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content