Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beater
/bitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beater
/ˈbiːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái [để] đập, cái [để] đánh
a
carpet-beater
cái đập thảm
an
egg-beater
cái đánh trứng
người lùa, người dồn (chim, thú rừng) về phía người săn (có súng)
noun
plural -ers
[count] a device or tool that is used for beating something
a
carpet
beater -
see
also
eggbeater
,
world-beater
someone who repeatedly hits another person
He
is
accused
of
being
a
wife
beater. [=
a
man
who
beats
his
wife
]
a
child
beater
US informal :an old car that is in poor condition
driving
a
rusty
old
beater
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content