Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beat-up
/,bi:t'ʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beat-up
/ˈbiːtˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ Mỹ, khẩu ngữ)
cũ nát
a
beat-up
old
car
chiếc xe cũ nát
adjective
[more ~; most ~] informal :old and badly worn or damaged
a
beat-up
old
car
-
see
also
beat
up
at
1
beat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content