Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beastly
/'bi:stli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beastly
/ˈbiːstli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beastly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
như thú vật, hung ác
(Anh, khẩu ngữ) xấu, khó chịu
what
beastly
weather
!
thời tiết xấu quá!
adjective
beastlier; -est
[also more ~; most ~] chiefly Brit :very unpleasant
We've
been
having
such
beastly [=
terrible
]
weather
lately
.
What
a
beastly
habit
!
beastly
behavior
adjective
Priscilla treats Cyril in a beastly way
uncivilized
uncultivated
uncivil
rude
crude
boorish
unrefined
coarse
cruel
inhuman
savage
barbaric
barbarous
bestial
brutal
If this beastly weather keeps up, the plane may be delayed
abominable
intolerable
offensive
unpleasant
awful
terrible
ghastly
horrid
disagreeable
horrible
hateful
execrable
foul
vile
nasty
rotten
dirty
filthy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content