Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bearskin
/'beəskin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bearskin
/ˈbeɚˌskɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
da gấu
mũ da gấu (của lính bảo vệ Anh)
noun
plural -skins
[count] the skin and fur of a bear - often used before another noun
a
bearskin
rug
a tall, black fur hat worn in ceremonies by some British soldiers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content