Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bearded
/biədid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beard
/ˈbiɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có râu
noun
plural beards
[count] the hair that grows on a man's cheeks and chin
He
grew
a
beard
and
mustache
.
the long hair that grows on the chin of some animals
the
beard
of
a
goat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content