Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bear claw
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ claws
[count] US :a filled pastry shaped to look like a bear's foot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content