Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bean sprouts
/'bi:nspaʊts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bean sprouts
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giá đỗ
noun
[plural] :very young plants that come from bean seeds and that are used as a vegetable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content