Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beaker
/'bi:kə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beaker
/ˈbiːkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cốc rộng miệng không quai (không có chân)
(hóa học)
cốc bêse
noun
plural -kers
[count] a wide glass with a lip for pouring that is used especially in chemistry for holding and measuring liquids
chiefly Brit :a large drinking cup with a wide opening that is typically made of plastic or metal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content