Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beady
/'bi:di/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beady
/ˈbiːdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sáng và tinh tường (mắt)
not
much
escapes
our
teacher's
beady
eyes
không có gì qua khỏi cặp mắt tinh tường của thầy giáo chúng tôi
adjective
beadier; -est
disapproving - used to describe eyes that are small, round, and shiny and that usually suggest a bad quality (such as greed or dishonesty)
The
workers
were
nervous
because
they
knew
the
boss
was
watching
them
with
his
beady
little
eyes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content