Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beading
/'bi:diŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beading
/ˈbiːdɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường chạm hình chuỗi hạt
noun
[noncount] :beads that are sewn on a piece of clothing as decoration
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content