Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hạt, hột (của chuỗi hạt)
    beads
    (số nhiều)
    chuỗi hạt đeo cổ
    beads
    (số nhiều)
    hột, giọt
    những giọt mồ hôi trên trán nó
    draw a bead
    xem draw

    * Các từ tương tự:
    bead capacitor, bead transistor, beading, beadle, beadledom, beady