Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beachwear
/'bi:t∫weə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beachwear
/ˈbiːʧˌweɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
quần áo tắm biển, quần áo bãi biển
noun
[noncount] :clothing made to be worn at the beach
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content