Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beachfront
/ˈbiːʧˌfrʌnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -fronts
[count] :an area of land that has a beach on one side
We
went
for
a
walk
along
the
beachfront. -
often
used
before
another
noun
beachfront
properties
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content