Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beachcomber
/'bi:t∫kəʊmə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beachcomber
/ˈbiːʧˌkoʊmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người nhặt đồ rơi vãi trên bãi biển
đợt sóng tràn bờ
noun
plural -ers
[count] :a person who walks along beaches looking for things (such as seashells or items that can be sold)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content