Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bayou
/'baiu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bayou
/ˈbaju/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ)
con lạch (chảy ra sông, dòng chảy chậm)
noun
plural -ous
[count] :an area of water in the southern U.S. in which the water moves very slowly and is filled with many plants
Louisiana
bayous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content