Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bayonet
/'beiənit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bayonet
/ˈbejənət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lưỡi lê
Động từ
đâm bằng lưỡi lê
bayoneted
to
death
bị đâm chết bằng lưỡi lê
* Các từ tương tự:
bayonet base
,
bayonet socket
noun
plural -nets
[count] :a long knife that is attached to the end of a rifle and used as a weapon in battle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content