Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
batty
/'bæti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
batty
/ˈbæti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier, -iest) (khẩu ngữ)
dở hơi, gàn (người, ý kiến)
adjective
battier; -est
informal
foolish or silly
It's
just
another
one
of
her
batty [=
harebrained
,
nutty
,
wacky
]
ideas
.
crazy
She's
a
little
batty.
His
bad
jokes
drive
me
batty! [=
make
me
feel
angry
or
annoyed
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content