Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
battleship
/'bætl∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
battleship
/ˈbætn̩ˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thiết giáp hạm
noun
plural -ships
[count] :a large ship that has many big guns and is used in fighting wars
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content