Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
battlements
/'bætlmənts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
battlement
/ˈbætn̩mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
tường có lỗ châu mai
noun
plural -ments
[count] :a low wall at the top of a castle with open spaces for people inside to shoot through - usually plural
the
castle's
stone
battlements
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content