Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
battleground
/'bætlgraʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
battleground
/ˈbætn̩ˌgraʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chiến trường
noun
plural -grounds
[count] :battlefield: such as
a place where a battle is fought
an
ancient
battleground
an area of conflict or disagreement
a
political
battleground
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content