Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
battledore
/'bætldɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông
xẻng (để) đưa bánh mì vào lò
battledore and shuttlecock
trò chơi cầu lông
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content