Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thanh nẹp
    Động từ
    (+ down)
    đóng nẹp giữ chặt (nắp hầm…) khi có bão ngoài biển
    Động từ
    batten on somebody (something)
    (nghĩa xấu)
    ăn bám
    nó tránh làm việc bằng cách ăn bám các bà con giàu có