Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bathrobe
/'bɑ:θrəʊb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bathrobe
/ˈbæɵˌroʊb/
/Brit ˈbɑːɵˌrəʊb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
áo choàng tắm
(từ Mỹ)
như dressing-gown
xem
dressing-gown
noun
plural -robes
[count] :a loose piece of clothing that wraps around your body and is worn especially before or after a bath - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content