Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bath chair
/,bɑ:θt'∫eə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ghế lăn, xe lăn (cho người tàn tật)
* Các từ tương tự:
bath-chair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content