Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bated
/'beitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bated
/ˈbeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
with bated breath
hồi hộp đến đứt hơi thở
we
waited
with
bated
breath
for
the
winner
to
be
announced
chúng tôi hồi hộp đến đứt hơi thở chờ công bố người thắng cuộc
adjective
with bated breath
in a nervous and excited state because you do not know what will happen
They
waited
for
the
answer
with
bated
breath
. [=
they
nervously
waited
for
the
answer
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content