Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bastion
/'bæstiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bastion
/ˈbæsʧən/
/Brit ˈbæstiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
pháo đài (nghĩa đen, nghĩa bóng)
a
bastion
of
democrary
(
ngh
ĩ
a
b
ó
ng
)
một pháo đài của nền dân chủ
* Các từ tương tự:
bastioned
noun
plural -tions
[count] :a place or system in which something (such as an old-fashioned idea) continues to survive
The
neighborhood
is
considered
by
many
to
be
the
city's
last
liberal
/
conservative
bastion. [=
the
only
place
left
in
the
city
where
liberal
/
conservative
ideas
are
still
accepted
]
a
bastion
of
racial
inequality
[=
a
system
in
which
people
of
different
races
still
do
not
have
equal
rights
]
bastions
of
democracy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content