Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baste
/beist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baste
/ˈbeɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
khâu lượt
Động từ
phết (mỡ…) lên thịt (để giữ cho thịt ướt trong quá trình nấu nướng)
* Các từ tương tự:
baster
verb
bastes; basted; basting
[+ obj] :to pour hot juices, melted fat, etc., over (meat) while it is cooking
Baste
the
turkey
every
half
hour
. -
compare
2baste
verb
bastes; basted; basting
[+ obj] :to sew together (pieces of cloth) with long, loose stitches
She
basted
the
hem
of
the
dress
. -
compare
1baste
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content