Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bastardize
/'bæstədaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bastardize
/ˈbæstɚˌdaɪz/
/Brit ˈbɑːstəˌdaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
tuyên bố là con hoang
* Các từ tương tự:
bastardize, bastardise
verb
also Brit bastardise -izes; -ized; -izing
[+ obj] disapproving :to produce a poor copy or version of (something)
It's
a
shame
to
see
how
Hollywood
has
bastardized
the
novel
.
The
restaurant
serves
a
bastardized
version
of
the
classic
French
dish
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content