Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
basketwork
/'bɑ:skitwɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
basketwork
/ˈbæskɪtˌwɚk/
/Brit ˈbɑːskɪtˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghề đan rổ rá
rổ rá
noun
[noncount] :basketry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content