Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
basic training
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the first few weeks of training for someone who has recently joined the military
Our
son
is
in
basic
training
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content