Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
base metal
/,beis'metl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
kim loại thường (không phải kim loại quý, như sắt chì)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content