Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
base hit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
base hit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày)
noun
plural ~ hits
[count] baseball :a hit that allows a batter to reach a base safely :a single, double, triple, or home run
The
pitcher
gave
up
three
base
hits
[=
hits
]
in
two
innings
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content