Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bas-relief
/,bæsri'li:f/ /'bɑ:srili:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bas-relief
/ˌbɑːrɪˈliːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghệ thuật đắp nổi thấp, nghệ thuật chạm nổi thấp, nghệ thuật khắc nổi thắp
bức đắp nổi thấp; bức chạm nổi thấp. bức khắc nổi thấp
noun
plural -liefs
a kind of sculpture in which shapes are carved so that they are only slightly higher than the flat background [count]
the
bas-reliefs
on
the
building's
faade
[
noncount
]
a
faade
decorated
with
flowers
in
bas-relief -
often
used
before
another
noun
bas-relief
carvings
/
sculptures
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content