Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đổi [hàng lấy hàng], đổi chác
    barter wheat for machinery
    đổi lúa mì lấy máy móc
    Danh từ
    sự đổi [hàng lấy hàng], sự đổi chác

    * Các từ tương tự:
    Barter agreements, Barter economy, barterer