Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barrister-at-law
/'bæristərət'lɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều barristers-at-law /'bæristəzet'lɔ:/
(như) barrister
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content