Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barrenness
/'bærənnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự cằn cỗi; sự không sinh đẻ (phụ nữ)
sự vô bổ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content