Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barrel-chested
/ˈberəlˌʧɛstəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
of a man :having a large, round chest that usually suggests great strength
a
big
, barrel-chested
football
player
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content